--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ông cụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ông cụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ông cụ
Your browser does not support the audio element.
+
Elderly gentleman, old gentleman
Father
Ông cụ tôi
My father
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ông cụ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ông cụ"
:
ấn chỉ
ẩn cư
ăn cưới
ăn cỗ
ăn chơi
ăn chắc
ăn chay
ăn cá
anh chị
an cư
Những từ có chứa
"ông cụ"
:
ông cụ
nông cụ
Lượt xem: 596
Từ vừa tra
+
ông cụ
:
Elderly gentleman, old gentleman
+
thanh thoát
:
light and flowing
+
mỏ cặp
:
(kỹ thuật) Vice
+
yawningly
:
ngáp; ngáp vặt, buồn ngủ